Có 6 kết quả:
升値 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ • 升值 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ • 升职 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ • 升職 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ • 昇值 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ • 生殖 shēng zhí ㄕㄥ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tăng giá, tăng giá trị
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise in value
(2) to appreciate
(2) to appreciate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get promoted (at work etc)
(2) promotion
(2) promotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get promoted (at work etc)
(2) promotion
(2) promotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tăng giá, tăng giá trị
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise in value
(2) to appreciate
(2) to appreciate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reproduce
(2) to flourish
(2) to flourish
Bình luận 0